Có 1 kết quả:
常常 cháng cháng ㄔㄤˊ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thường thường, thường xuyên, hay, luôn
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) usually
(3) often
(2) usually
(3) often
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0